中文 Trung Quốc
加甜
加甜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọt
加甜 加甜 phát âm tiếng Việt:
[jia1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
sweeten
加百列 加百列
加的夫 加的夫
加的斯 加的斯
加碼 加码
加納 加纳
加索爾 加索尔