中文 Trung Quốc
加減號
加减号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng-trừ ký (±)
cộng thêm và trừ dấu hiệu (+ và -)
加減號 加减号 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jian3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
plus-minus sign (±)
plus and minus signs (+ and -)
加溫 加温
加滿 加满
加演 加演
加熱 加热
加爾各答 加尔各答
加爾文 加尔文