中文 Trung Quốc
加爾文
加尔文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Calvin (1509-1564), nhà cải cách tin lành người Pháp
加爾文 加尔文 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 er3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Calvin (1509-1564), French protestant reformer
加特林 加特林
加特林機槍 加特林机枪
加班 加班
加百列 加百列
加的夫 加的夫
加的斯 加的斯