中文 Trung Quốc
加溫
加温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhiệt
để thêm sự ấm áp
tăng nhiệt độ
hình. để kích thích
加溫 加温 phát âm tiếng Việt:
[jia1 wen1]
Giải thích tiếng Anh
to heat
to add warmth
to raise temperature
fig. to stimulate
加滿 加满
加演 加演
加濕器 加湿器
加爾各答 加尔各答
加爾文 加尔文
加特林 加特林