中文 Trung Quốc
加熱
加热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhiệt
加熱 加热 phát âm tiếng Việt:
[jia1 re4]
Giải thích tiếng Anh
to heat
加爾各答 加尔各答
加爾文 加尔文
加特林 加特林
加班 加班
加甜 加甜
加百列 加百列