中文 Trung Quốc
加派
加派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để củng cố
để gửi quân đội
加派 加派 phát âm tiếng Việt:
[jia1 pai4]
Giải thích tiếng Anh
to reinforce
to dispatch troops
加深 加深
加深印象 加深印象
加深理解 加深理解
加減乘除 加减乘除
加減號 加减号
加溫 加温