中文 Trung Quốc
加深
加深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sâu sắc thêm
加深 加深 phát âm tiếng Việt:
[jia1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to deepen
加深印象 加深印象
加深理解 加深理解
加添 加添
加減號 加减号
加溫 加温
加滿 加满