中文 Trung Quốc
加權平均
加权平均
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng là
加權平均 加权平均 phát âm tiếng Việt:
[jia1 quan2 ping2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
weighted average
加氣 加气
加氫油 加氢油
加沃特 加沃特
加沙地帶 加沙地带
加油 加油
加油工 加油工