中文 Trung Quốc
加哩
加哩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà ri (loanword)
加哩 加哩 phát âm tiếng Việt:
[jia1 li3]
Giải thích tiếng Anh
curry (loanword)
加固 加固
加國 加国
加塞兒 加塞儿
加壓釜 加压釜
加多寶 加多宝
加大 加大