中文 Trung Quốc
加大
加大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng (ví dụ như của một nỗ lực)
加大 加大 phát âm tiếng Việt:
[jia1 da4]
Giải thích tiếng Anh
to increase (e.g. one's effort)
加大力度 加大力度
加大努力 加大努力
加大油門 加大油门
加委 加委
加官 加官
加官晉爵 加官晋爵