中文 Trung Quốc
加國
加国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Canada
加國 加国 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Canada
加塞兒 加塞儿
加壓 加压
加壓釜 加压釜
加大 加大
加大力度 加大力度
加大努力 加大努力