中文 Trung Quốc
加固
加固
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để củng cố (một cấu trúc)
để tăng cường
加固 加固 phát âm tiếng Việt:
[jia1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to reinforce (a structure)
to strengthen
加國 加国
加塞兒 加塞儿
加壓 加压
加多寶 加多宝
加大 加大
加大力度 加大力度