中文 Trung Quốc
功高望重
功高望重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao bằng khen và xứng đáng triển vọng (thành ngữ)
功高望重 功高望重 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gao1 wang4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
high merit and worthy prospects (idiom)
加 加
加 加
加上 加上
加人一等 加人一等
加以 加以
加來海峽 加来海峡