中文 Trung Quốc
功耗
功耗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thụ điện
lãng phí năng lượng
功耗 功耗 phát âm tiếng Việt:
[gong1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
electric consumption
power wastage
功能 功能
功能團 功能团
功能性 功能性
功能模塊 功能模块
功能磁共振成像術 功能磁共振成像术
功能群 功能群