中文 Trung Quốc
功罪
功罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những thành tựu và tội phạm
功罪 功罪 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zui4]
Giải thích tiếng Anh
achievements and crimes
功耗 功耗
功能 功能
功能團 功能团
功能性磁共振成像 功能性磁共振成像
功能模塊 功能模块
功能磁共振成像術 功能磁共振成像术