中文 Trung Quốc
力
力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Li
力 力 phát âm tiếng Việt:
[Li4]
Giải thích tiếng Anh
surname Li
力 力
力不勝任 力不胜任
力不從心 力不从心
力作 力作
力促 力促
力保 力保