中文 Trung Quốc
別莊
别庄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biệt thự
別莊 别庄 phát âm tiếng Việt:
[bie2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
villa
別著急 别着急
別處 别处
別號 别号
別赫捷列夫 别赫捷列夫
別針 别针
別開生面 别开生面