中文 Trung Quốc- 別有洞天
- 别有洞天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- địa điểm quyến rũ và vẻ đẹp
- khung cảnh quyến rũ xuất sắc
- thế giới hoàn toàn khác nhau
別有洞天 别有洞天 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- place of charm and beauty
- scenery of exceptional charm
- completely different world