中文 Trung Quốc- 劃過
- 划过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một thiên thạch vv) để streak trên (bầu trời)
- (của một đèn soi quân địch, sét vv) để chơi trên (bầu trời)
劃過 划过 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a meteor etc) to streak across (the sky)
- (of a searchlight, lightning etc) to play across (the sky)