中文 Trung Quốc
  • 劃過 繁體中文 tranditional chinese劃過
  • 划过 简体中文 tranditional chinese划过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một thiên thạch vv) để streak trên (bầu trời)
  • (của một đèn soi quân địch, sét vv) để chơi trên (bầu trời)
劃過 划过 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a meteor etc) to streak across (the sky)
  • (of a searchlight, lightning etc) to play across (the sky)