中文 Trung Quốc
劃線板
划线板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua (được sử dụng để vẽ đường)
劃線板 划线板 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xian4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
ruler (used for drawing lines)
劃花 划花
劃過 划过
劄 劄
劇 剧
劇作家 剧作家
劇團 剧团