中文 Trung Quốc
劃花
划花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc (trên sứ vv)
劃花 划花 phát âm tiếng Việt:
[hua4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
engraving (on porcelain etc)
劃過 划过
劄 劄
劄 札
劇作家 剧作家
劇團 剧团
劇場 剧场