中文 Trung Quốc
剿襲
剿袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 抄襲|抄袭 [chao1 xi2]
剿襲 剿袭 phát âm tiếng Việt:
[chao1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 抄襲|抄袭[chao1 xi2]
剿說 剿说
劁 劁
劂 劂
劃 划
劃一 划一
劃一不二 划一不二