中文 Trung Quốc
  • 剿襲 繁體中文 tranditional chinese剿襲
  • 剿袭 简体中文 tranditional chinese剿袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 抄襲|抄袭 [chao1 xi2]
剿襲 剿袭 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 抄襲|抄袭[chao1 xi2]