中文 Trung Quốc
劂
劂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục
chạm khắc
劂 劂 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
chisel
engrave
劃 划
劃 划
劃一 划一
劃傷 划伤
劃價 划价
劃分 划分