中文 Trung Quốc
創牌子
创牌子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập một thương hiệu
để thiết lập một danh tiếng về chất lượng
創牌子 创牌子 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 pai2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to establish a brand
to establish a reputation for quality
創痛 创痛
創立 创立
創立人 创立人
創紀錄 创纪录
創練 创练
創舉 创举