中文 Trung Quốc
創紀錄
创纪录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ lục
創紀錄 创纪录 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 ji4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
record-breaking
創練 创练
創舉 创举
創製 创制
創見性 创见性
創記錄 创记录
創設 创设