中文 Trung Quốc
創舉
创举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công trình tiên phong
創舉 创举 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
pioneering work
創製 创制
創見 创见
創見性 创见性
創設 创设
創議 创议
創辦 创办