中文 Trung Quốc- 創練
- 创练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tạo và đào tạo (một đơn vị quân sự)
- để tạo ra và thực hành (một nghệ thuật võ)
- để đào tạo mình (bởi kinh nghiệm cuộc sống thực)
創練 创练 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to form and train (a military unit)
- to create and practice (a martial art)
- to train oneself (by real-life experience)