中文 Trung Quốc
  • 創練 繁體中文 tranditional chinese創練
  • 创练 简体中文 tranditional chinese创练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo và đào tạo (một đơn vị quân sự)
  • để tạo ra và thực hành (một nghệ thuật võ)
  • để đào tạo mình (bởi kinh nghiệm cuộc sống thực)
創練 创练 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang4 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to form and train (a military unit)
  • to create and practice (a martial art)
  • to train oneself (by real-life experience)