中文 Trung Quốc
  • 創投基金 繁體中文 tranditional chinese創投基金
  • 创投基金 简体中文 tranditional chinese创投基金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên doanh vốn quỹ
創投基金 创投基金 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang4 tou2 ji1 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • venture capital fund