中文 Trung Quốc
創業板上市
创业板上市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thị trường doanh nghiệp tăng trưởng (GEM)
創業板上市 创业板上市 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 ye4 ban3 shang4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Growth Enterprise Markets (GEM)
創業精神 创业精神
創業者 创业者
創牌子 创牌子
創立 创立
創立人 创立人
創立者 创立者