中文 Trung Quốc
  • 創新 繁體中文 tranditional chinese創新
  • 创新 简体中文 tranditional chinese创新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổi mới
  • để đưa ra những ý tưởng mới
  • để cháy những con đường mòn mới
創新 创新 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang4 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • innovation
  • to bring forth new ideas
  • to blaze new trails