中文 Trung Quốc
創新精神
创新精神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng tạo
創新精神 创新精神 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 xin1 jing1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
creativity
創業 创业
創業投資 创业投资
創業板上市 创业板上市
創業者 创业者
創牌子 创牌子
創痛 创痛