中文 Trung Quốc
割除
割除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cưa đi
để excise (cắt ra)
割除 割除 phát âm tiếng Việt:
[ge1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to amputate
to excise (cut out)
割雞焉用牛刀 割鸡焉用牛刀
剳 剳
剳 札
創 创
創 创
創下 创下