中文 Trung Quốc
  • 割除 繁體中文 tranditional chinese割除
  • 割除 简体中文 tranditional chinese割除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cưa đi
  • để excise (cắt ra)
割除 割除 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to amputate
  • to excise (cut out)