中文 Trung Quốc
剳
札
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 札 [zha2]
剳 札 phát âm tiếng Việt:
[zha2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 札[zha2]
剴 剀
創 创
創 创
創下高票房 创下高票房
創世 创世
創世紀 创世纪