中文 Trung Quốc
  • 創下 繁體中文 tranditional chinese創下
  • 创下 简体中文 tranditional chinese创下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thiết lập
  • để thiết lập (một kỷ lục mới)
創下 创下 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang4 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to establish
  • to set (a new record)