中文 Trung Quốc
創下
创下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập
để thiết lập (một kỷ lục mới)
創下 创下 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to establish
to set (a new record)
創下高票房 创下高票房
創世 创世
創世紀 创世纪
創世記 创世记
創世論 创世论
創作 创作