中文 Trung Quốc
創
创
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vết thương
cắt
chấn thương
chấn thương
創 创 phát âm tiếng Việt:
[chuang1]
Giải thích tiếng Anh
a wound
cut
injury
trauma
創 创
創下 创下
創下高票房 创下高票房
創世紀 创世纪
創世紀 创世纪
創世記 创世记