中文 Trung Quốc
副食品
副食品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu thực phẩm
副食品 副食品 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shi2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
non-staple foods
副駕駛員 副驾驶员
副黏液病毒 副黏液病毒
剰 剰
割傷 割伤
割包 割包
割包皮 割包皮