中文 Trung Quốc
副產物
副产物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm phụ liệu
副產物 副产物 phát âm tiếng Việt:
[fu4 chan3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
byproduct material
副相 副相
副省級 副省级
副省級城市 副省级城市
副經理 副经理
副總理 副总理
副總統 副总统