中文 Trung Quốc
副總理
副总理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó thủ tướng
Phó thủ tướng
Phó thủ tướng
副總理 副总理 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zong3 li3]
Giải thích tiếng Anh
vice-premier
vice prime minister
deputy prime minister
副總統 副总统
副總裁 副总裁
副翼 副翼
副詞 副词
副議長 副议长
副部長 副部长