中文 Trung Quốc- 副省級城市
- 副省级城市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- subprovincial thành phố (có độc lập tình trạng kinh tế trong một tỉnh)
副省級城市 副省级城市 phát âm tiếng Việt:- [fu4 sheng3 ji2 cheng2 shi4]
Giải thích tiếng Anh- subprovincial city (having independent economic status within a province)