中文 Trung Quốc
副省級
副省级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phó tỉnh (vị thế cấp tỉnh không, nhưng độc lập)
副省級 副省级 phát âm tiếng Việt:
[fu4 sheng3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
sub-provincial (not provincial status, but independent)
副省級城市 副省级城市
副秘書長 副秘书长
副經理 副经理
副總統 副总统
副總裁 副总裁
副翼 副翼