中文 Trung Quốc
前情
前情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu tình yêu
cũ trường hợp
前情 前情 phát âm tiếng Việt:
[qian2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
former love
former circumstances
前意識 前意识
前戲 前戏
前房角 前房角
前所未聞 前所未闻
前所未見 前所未见
前掠翼 前掠翼