中文 Trung Quốc
前後文
前后文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối cảnh
từ xung quanh
giống như 上下文
前後文 前后文 phát âm tiếng Việt:
[qian2 hou4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
context
the surrounding words
same as 上下文
前怕狼後怕虎 前怕狼后怕虎
前情 前情
前意識 前意识
前房角 前房角
前所未有 前所未有
前所未聞 前所未闻