中文 Trung Quốc
前庭窗
前庭窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hốc vestibuli (của tai trong)
前庭窗 前庭窗 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ting2 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
fenestra vestibuli (of inner ear)
前廊 前廊
前廳 前厅
前往 前往
前後文 前后文
前怕狼後怕虎 前怕狼后怕虎
前情 前情