中文 Trung Quốc
前往
前往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại cho
để tiếp tục hướng tới
để đi
前往 前往 phát âm tiếng Việt:
[qian2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
to leave for
to proceed towards
to go
前後 前后
前後文 前后文
前怕狼後怕虎 前怕狼后怕虎
前意識 前意识
前戲 前戏
前房角 前房角