中文 Trung Quốc
前大燈
前大灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn pha
前大燈 前大灯 phát âm tiếng Việt:
[qian2 da4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
headlight
前天 前天
前夫 前夫
前奏 前奏
前妻 前妻
前嫌 前嫌
前寒武紀 前寒武纪