中文 Trung Quốc
別人
别人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người khác
những người khác
người khác
別人 别人 phát âm tiếng Việt:
[bie2 ren5]
Giải thích tiếng Anh
other people
others
other person
別來無恙 别来无恙
別傳 别传
別克 别克
別具一格 别具一格
別具隻眼 别具只眼
別出心裁 别出心裁