中文 Trung Quốc
別具隻眼
别具只眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 獨具隻眼|独具只眼 [du2 ju4 zhi1 yan3]
別具隻眼 别具只眼 phát âm tiếng Việt:
[bie2 ju4 zhi1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
see 獨具隻眼|独具只眼[du2 ju4 zhi1 yan3]
別出心裁 别出心裁
別動隊 别动队
別名 别名
別太客氣 别太客气
別字 别字
別客氣 别客气