中文 Trung Quốc
別傳
别传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung tiểu sử
別傳 别传 phát âm tiếng Việt:
[bie2 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
supplementary biography
別克 别克
別具 别具
別具一格 别具一格
別出心裁 别出心裁
別動隊 别动队
別名 别名