中文 Trung Quốc
別克
别克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Buick
別克 别克 phát âm tiếng Việt:
[Bie2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Buick
別具 别具
別具一格 别具一格
別具隻眼 别具只眼
別動隊 别动队
別名 别名
別墅 别墅