中文 Trung Quốc
判賠
判赔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để câu (sb) để trả tiền bồi thường
判賠 判赔 phát âm tiếng Việt:
[pan4 pei2]
Giải thích tiếng Anh
to sentence (sb) to pay compensation
別 别
別 别
別人 别人
別傳 别传
別克 别克
別具 别具